Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cuộc hẹn
[cuộc hẹn]
|
date; rendezvous; engagement; appointment
To cancel an appointment
Engagement book